Tương sinh của ngũ hành
Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc (Sơ đồ mũi tên vòng tròn theo chiều kim đồng hồ)
Tương khắc của ngũ hành
Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim (Sơ đồ mũi tên của ngôi sao năm cánh)
Vận dụng màu sắc theo phong thủy: Khi vận dụng màu sắc theo phong thủy vào nhà ở hoặc trang phục, chúng ta sẽ dựa trên nguyên tắc Tương sinh – Tương khắc với bản mệnh của người sử dụng
Chúng ta thường chọn màu bản mệnh (Ví dụ: Người mệnh Hỏa sẽ chọn màu của Hành Hỏa là Đỏ – Hồng – Tím – Cam), hoặc chọn màu của hành tương sinh với bản mệnh (Ví dụ: Người mệnh Hỏa sẽ chọn màu của Hành Mộc là Xanh lục, vì Mộc sinh Hỏa)
Để biết được mình thuộc mệnh nào trong Ngũ hành để có thể lựa chọn được màu sơn hợp phong thủy, quý khách hàng có thể tham khảo:
BẢNG TRA MẠNG THEO NĂM SINH
(Từ 10 – 70 tuổi)
1948 | Mậu Tý | Thích Lịch Hỏa | 1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa |
---|---|---|---|---|---|
1949 | Kỷ Sửu | Thích Lịch Hỏa | 1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa |
1950 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | 1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc |
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | 1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc |
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | 1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy |
1953 | Quý Tỵ | Trường Lưu Thủy | 1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy |
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | 1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim |
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | 1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim |
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | 1986 | Bính Dần | Lư Tung Hỏa |
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | 1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa |
1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | 1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc |
1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | 1989 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc |
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | 1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ |
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | 1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ |
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | 1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim |
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | 1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim |
1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa | 1994 | Giáp Tuất | Sơn Đầu Hỏa |
1965 | Ất Tỵ | Phú Đăng Hỏa | 1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa |
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | 1996 | Bính Tý | Giảm Hạ Thủy |
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | 1997 | Đinh Sửu | Giảm Hạ Thủy |
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | 1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ |
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | 1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ |
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | 2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim |
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | 2001 | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim |
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | 2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc |
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | 2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc |
1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy | 2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy |
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | 2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy |
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | 2006 | Bính Tuất | Ôc Thượng Thổ |
1977 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | 2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ |